--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ military officer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bleaching powder
:
vôi clorua
+
enlisted officer
:
một sĩ quan quân đội được bổ nhiệm từ nhân viên nhập ngũ
+
characterization
:
sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
+
disafforestation
:
sự phá rừng
+
problematicalist
:
người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ